Der Langrisser
Một trò rất xưa mà mình chơi hết tất cả các bản dù lúc đó ko biết 1 chữ tiếng Nhật... Thật ra thì biết 1 số chữ ...canh chỉnh từ truyện Subasa nhưng cũng ko đâu vào đâu vì trong mấy trò này toàn Katakana.
ROM có thể tải để chơi giả lập:
Ở dưới là tọa độ của hidden items note lại cho vui, cũng ko cần thiết lắm. Thật ra như trò này cứ vây thằng chưởng fire và tăng máu lên level thì coi như vô đối (giống Fire Emblem vây nó và đánh bằng gươm gãy :D).
http://nicoblog.org/snes-rom/der-langrisser
Ô đầu tiên ở sát góc trái ở trên là (1, 1), cứ qua phải 1 ô thì là (2, 1) và xuống dưới 1 ô thì là (1, 2)
Scenario* | (X, Y) | Effect
----------------------------------------------------
1 | (24, 5) | MDF up
1 | (18, 25) | AT+1
----------------------------------------------------
2 | (4, 4) | Item: Speedboots
2 | (21, 30) | AT+1
----------------------------------------------------
3 | (2, 30) | Item: Speedboots
----------------------------------------------------
4 | (2, 2) | DF+1
----------------------------------------------------
5 | (17, 9) | Item: Runestone
----------------------------------------------------
6 | (11, 4) | Item: Runestone
----------------------------------------------------
7 | (13, 24) | AT+1
----------------------------------------------------
8, 37 | (30, 2) | MDF up
----------------------------------------------------
9, 43 | (6, 3) | Item: Runestone (B)
----------------------------------------------------
11, 40 | (16, 24) | Item: Runestone (C)
----------------------------------------------------
12, 53, 56 | (1, 2) | Item: Runestone
----------------------------------------------------
13, 57 | (7, 6) | MDF up
13, 57 | (19, 6) | MV up (doesn’t work)
NOTE: You must choose between 7, 6 and 19, 6.
----------------------------------------------------
14, 25, 48, 75 | (4, 10) | Item: Glaepnir
----------------------------------------------------
15, 27 | (21, 13) | MP+4
----------------------------------------------------
17, 31, 33 | (29, 9) | Item: Mirage Robe
----------------------------------------------------
18, 32, 34, 51, 63 | (7, 6) | Item: Glaepnir (NO)
18, 32, 34, 51, 63 | (22, 3) |
18, 32, 34, 51, 63 | (27, 20) | Item: Runestone (NO)
----------------------------------------------------
19, 23, 35, 46,54,67| (13, 4) | MP+2
19, 23, 35, 46,54,67| (18, 4) | AT+1
NOTE: You must choose between 13, 4 and 18, 4.
----------------------------------------------------